Intel Pentium G2020
- 
                                    
                    
                    
                                Nhận hàng trước, Thanh toán sau (COD)
 - 
                                    
                    
                    
                                Sản phẩm chính hãng 100%
 - 
                                    
                    
                    
                                Bảo hành chính hãng 12 tháng
 - 
                                    
                    
                    
                                Đổi trả, bảo hành, nhanh chóng, dễ dàng
 - 
                                    
                    
                    
                                Bán hàng Online và Ship Cod toàn quốc
 - 
                                    
                    
                    
                                Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội (áp dụng đơn hàng 500.000đ trở lên)
 
- 
        
            
            Intel Pentium E2140 (1.60 GHz, 1M L2 Cache, socket 775, 800MHz FSB)
20.000₫ - 
        
            
            Intel Pentium E2160 (1.80 GHz, 1M L2 Cache, socket 775, 800MHz FSB)
30.000₫ - 
        
            
            Intel Pentium E2200 (2.20 GHz, 1M L2 Cache, socket 775, 800MHz FSB)
50.000₫ - 
        
            
            Intel Pentium Dual Core E2220 (2.40GHz, 1MB L2 Cache, FSB 800MHz, Socket 775)
50.000₫ - 
        
            
            Intel Pentium Dual Core E5200 (2.50 GHz, 2M L2 Cache, socket 775, 800MHz FSB)
60.000₫ - 
        
            
            Intel Pentium E5700 (3.00 GHz, 2M L2 Cache, socket 775, 800MHz FSB)
100.000₫ - 
        
            
            Intel Pentium E2180 (2.00 GHz, 2M L2 Cache, socket 775, 800MHz FSB)
40.000₫ - 
        
            
            Intel Pentium Dual Core E5300 (2.60 GHz, 2M L2 Cache, socket 775, 800MHz FSB)
70.000₫ 
| Series | Intel - Pentium | 
| Socket type | Intel - Socket 1155 | 
| Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm | 
| Số lượng Cores | 2 | 
| Số lượng Threads | 2 | 
| CPU Speed (Tốc độ CPU) | 2.90GHz | 
| Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | 
| L3 Cache | 3 MB | 
| Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics | 
| Graphics Frequency (MHz) | 650 | 
| Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 55 | 
| Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Thermal Monitoring Technologies  |